Chữ viết Aram Hoàng đế
Unicode | U+10840–U+1085F |
---|---|
ISO 15924 | Armi |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Aram, Hebrew, Syriac, Manda, Edomit |
Thời kỳ | 800 TCN đến 600 SCN |
Thể loại | Abjad |
Hậu duệ | Hebrew[1] Nabataean[1] |
English version Chữ viết Aram Hoàng đế
Chữ viết Aram Hoàng đế
Unicode | U+10840–U+1085F |
---|---|
ISO 15924 | Armi |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Aram, Hebrew, Syriac, Manda, Edomit |
Thời kỳ | 800 TCN đến 600 SCN |
Thể loại | Abjad |
Hậu duệ | Hebrew[1] Nabataean[1] |
Thực đơn
Chữ viết Aram Hoàng đếLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ viết Aram Hoàng đế